Có 1 kết quả:
坐不垂堂 zuò bù chuí táng ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄤˊ
zuò bù chuí táng ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. don't sit under overhanging eaves (idiom); fig. don't stay in danger area
Bình luận 0
zuò bù chuí táng ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0